Khi nói đến ẩm thực Nhật Bản, người ta
thường nghĩ đến sushi, sashimi, tempura và vô số những món ăn lành mạnh
và bổ dưỡng của đất nước xinh đẹp này. Nhưng sẽ thật thiếu sót nếu bạn
bỏ quên những món mì, một trong những món ăn làm người Nhật tự hào về sự
đa dạng, hương vị và sự phổ biến của nó trong nền ẩm thực của mình.
Cách người Nhật ăn mì khá khác với Việt Nam. Người Việt Nam trong ăn uống thường giữ lịch sự nên ăn uống phải nhỏ nhẹ, kín tiếng, nếu không sẽ bị xem là bất lịch sự. Người Nhật lại khác, họ thường gắp một đũa mì và ăn hết toàn bộ các cọng mì mà không cắn đứt cọng mì. Để ăn hết nguyên đũa mì, thường phải hút cọng mì và tạo ra một tiếng “sụp”, đó là âm thanh của sự ngon miệng theo người Nhật, cũng như thể hiện sự biết ơn với người đầu bếp đã làm ra món mì.
Hãy cùng điểm qua một số loại mì truyền thống mà bạn nên nếm thử khi đến làm khách tại các nhà hàng Nhật.
Mì ramen
Ramen có nguồn gốc từ Trung Quốc, tại Nhật Bản loại mì này thường được gọi là Chuuka Soba (mì Trung Quốc). Người Nhật bắt đầu ăn loại mì này vào năm 1910, đây là khoảng thời gian ẩm thực Trung Quốc gây được sự chú ý đối với nhiều người. Dựa trên các nguyên liệu của mình, họ đã kết hợp với hương vị và khẩu vị ăn của từng vùng miền để tạo nên món ăn rất riêng. Hiện nay, ramen là tên một món ăn đơn giản, bao gồm lúa mì kiểu Trung Quốc với nước tương, thịt heo, tiếp theo là cá, dưa chua và rau bina (một loại cải bắp Trung Quốc). Khi mì ramen được truyền đến Nhật Bản, ban đầu nó được bày bán chủ yếu ở những quán vỉa hè.
Mì ramen sợi nhỏ, có thể ở dạng mì tươi hay mì khô đóng gói, còn cách chế biến thì rất đa dạng, tùy theo từng vùng miền khác nhau. Mỗi vùng miền có hương vị ramen đặc trưng của mình, từ Tonkatsu ramen của Kyuushuu tới Miso ramen của Hokkaido. Loại mì này thường được ăn chung với thịt heo thái lát (chaashuu), rong biển khô (nori), kamaboko (chả cá Nhật Bản), hành xanh, thậm chí cả ngô nữa. Nước soup mì được nấu bằng muối - nước trong (shio ramen), hầm xương heo - nước đục váng mỡ (tonkotsu ramen), nước tương Nhật - nước trong màu nâu đen (shouyu ramen) và bằng miso - nước đục (miso ramen).
Mì somen
Đây là loại mì lạnh dành riêng cho mùa hè nóng bức. Ở Nhật Bản, mùa hè không nóng như ở Việt Nam, nhưng món mì này rất được ưa chuộng tại đây. Nó là món ăn truyền thống, là niềm tự hào của người Nhật mỗi khi có dịp nói về vùng đất quê hương mình. Mì somen thường được ăn lạnh với nước xốt ngâm hương liệu hoặc nước xốt Tsuyu. Vào mùa hè, somen được ướp trong đá lạnh là một món ăn phổ biến để hạ nhiệt. Món ăn này được trình bày cầu kỳ với nhiều các nguyên liệu khác nhau, tuỳ thuộc vào khẩu vị của người ăn khi chế biến. Mì somen sợi mỏng, dài được bày trong những chiếc bát thuỷ tinh, khi ăn được chan với nước đá kèm theo chút rau xanh, các loại củ quả hay các loại thịt khác nhau. Một chút mì trong veo với nước mát lạnh sẽ làm mùa hè tan biến trong từng gắp mì.
Vào một số nhà hàng ở Nhật, các bạn sẽ được phục vụ món Nagashi somen (mì chảy), mì được ngâm xuống một ống tre đựng nước sạch và lạnh. Khi somen chảy qua, thực khách sẽ dùng đũa gắp chúng ra và nhúng vào Tsuyu.
Loại somen được dùng với soup nóng thường được gọi là “nyumen” và được ăn vào mùa đông, rất giống với soba và udon.
Mì soba
Mì soba xuất hiện vào khoảng năm 1500 ở xung quanh thành Edo (nay là thủ đô Tokyo) với loại mì nguyên thủy đầu tiên được dâng lên tướng quân là Sarashina ki-ippon. Chúng được gọi là Nihon soba, nghĩa là soba Nhật Bản. Cùng với món udon, đây là món mì có từ lâu đời tại đây, dần dần mì soba phát triển đa dạng, từ mì lạnh đến mì nóng với nhiều phụ liệu phong phú với đậu hũ, thịt động vật hay hải sản.
Mì soba chế biến rất công phu, được thực hiện qua nhiều bước và cách ăn cũng rất đặc biệt. Chúng làm bằng cách trộn bột kiều mạch và bột mì, thêm nước tạo thành bột sệt, rồi nhào và lăn cho mỏng ra, cắt thành những sợi nhỏ, có thể ăn nóng (Kake soba) và ăn lạnh (Zazu Soba/Mori soba). Mì soba còn được gọi là mì tiễn năm cũ hay mì may mắn bởi vì người Nhật thường thích ăn loại mì này vào ngày cuối cùng trong năm để tiễn năm cũ, đón một năm mới. Sợi mì soba dài và dai, còn biểu tượng cho sự trường thọ của con người, cho nên nó cũng được coi là biểu tượng cho sự may mắn.
Mì udon
Mì udon là một loại mì đặc biệt và nổi tiếng ở Nhật, nó có mặt khắp nơi từ những con đường nhỏ, cửa hàng thực phẩm đến các nhà hàng, khách sạn. Udon được chế biến từ bột mì, muối và nước, công đoạn cuối là nhào nặn. Để có udon ngon phụ thuộc vào kỹ thuật lên men và chế biến của các bậc sư phụ. Mì udon được làm từ bột mì, dày, đầu có hình tròn hoặc hình vuông, thường có hai loại: udon thường, sợi mì dày hơi vuông, giá cả phải chăng; một loại khác là udon đặc biệt Inaniwa, mảnh mai như sợi tóc, vàng ươm như nắng thu và giá thành tương đối đắt.
Udon có hương vị đậm đà của bột mì, kèm thêm một chút vị mặn, ngọt thanh và dai dai. Theo truyền thống, nó được dùng chung với nước luộc thịt, ăn kèm với trứng chiên, các loại rau, cá, bánh bao, thịt heo muối, tôm chiên. Mỗi món mì udon đều có một tên riêng để phân biệt, ví dụ như: Kake udon được làm từ nước luộc thịt đơn giản, ăn kèm với nước xốt cùng mirin và dashi (hai loại gia vị phổ biến của người Nhật); Kitsune udon được làm với đậu phụ chiên hoặc Yakiudon - mì udon trộn chung với xốt đen.